Kích thước sân cầu lông đơn và đôi chuẩn quốc tế mới nhất 2025

Kích thước sân cầu lông đơn và đôi

Để thi đấu hoặc thiết kế sân cầu lông chuyên nghiệp, việc hiểu rõ kích thước sân cầu lông tiêu chuẩn là yếu tố then chốt. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về kích thước sân cầu lông đơn và đôi theo quy định của Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF), hướng dẫn kẻ sân, và các mẹo tối ưu hóa thiết kế sân. Hãy cùng khám phá!

Kích thước sân cầu lông đơn và đôi

Kích thước sân cầu lông đơn và đôi

Tổng quan về Kích thước Sân Cầu Lông Tiêu chuẩn

Kích thước sân cầu lông được quy định bởi BWF nhằm đảm bảo tính công bằng và thống nhất trong các giải đấu quốc tế. Sân cầu lông có hình chữ nhật, với các đường biên rõ ràng để phân biệt khu vực chơi đơn và đôi. Các thông số về chiều dài, chiều rộng, lưới, và không gian xung quanh đều được chuẩn hóa để phù hợp với cả thi đấu chuyên nghiệp lẫn giải trí.

Kích thước Sân Cầu Lông Đơn Tiêu chuẩn Quốc tế

Chiều dài và chiều rộng tổng thể sân đơn

Sân cầu lông đánh đơn có kích thước nhỏ hơn so với đánh đôi, tập trung vào khu vực chơi hẹp hơn. Theo BWF, các thông số chính bao gồm:

  • Chiều dài: 13,4 mét
  • Chiều rộng: 5,18 mét
  • Diện tích: 69,412 m²
  • Đường chéo: 14,38 mét

Các đường biên và khu vực cụ thể trên sân đơn

Các đường biên trên sân đơn được sơn màu trắng hoặc vàng, độ dày 4 cm, bao gồm:

  • Đường biên dài: Hai đường song song cách nhau 5,18 mét, xác định chiều rộng sân.
  • Đường biên ngắn: Hai đường song song cách nhau 13,4 mét, xác định chiều dài sân.
  • Đường giữa: Chia sân thành hai nửa đối xứng, dùng trong giao cầu.

Chiều cao lưới và cột lưới tiêu chuẩn

Lưới cầu lông có các thông số cố định:

  • Chiều cao giữa lưới: 1,524 mét.
  • Chiều cao hai đầu cột: 1,55 mét.
  • Chiều rộng lưới: 0,76 mét.
  • Chiều dài lưới: 6,7 mét, phủ toàn bộ chiều rộng sân.

Chiều cao lưới và cột lưới tiêu chuẩn

Chiều cao lưới và cột lưới tiêu chuẩn

Cột lưới được đặt trên đường biên đôi, cao 1,55 mét, đảm bảo lưới căng và không có khe hở.

Khu vực giao cầu đơn và cách xác định

Khu vực giao cầu đơn nằm trong các ô hình chữ nhật được giới hạn bởi:

  • Đường biên ngắn phía sau (cách lưới 1,98 mét).
  • Đường biên dài bên trong (cách biên đôi 0,46 mét).
  • Đường giữa chia sân.

Quả cầu phải được đánh chéo qua lưới và rơi vào khu vực giao cầu đối diện.

Các thông số phụ trợ quan trọng khác

Các yếu tố khác bao gồm:

  • Mắt lưới: Kích thước 15-20 mm, làm từ sợi tổng hợp mềm.
  • Khoảng trống xung quanh: Tối thiểu 2 mét mỗi bên.
  • Chiều cao trần: Tối thiểu 9 mét để tránh ảnh hưởng đến cầu cao.

Kích thước Sân Cầu Lông Đôi Tiêu chuẩn Quốc tế

Chiều dài và chiều rộng tổng thể sân đôi

Sân đôi có chiều rộng lớn hơn sân đơn, với các thông số:

  • Chiều dài: 13,4 mét (giống sân đơn).
  • Chiều rộng: 6,1 mét.
  • Diện tích: 81,74 m².
  • Đường chéo: 14,73 mét.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo tại diện tích sân cầu lông là bao nhiêu.

Các đường biên và khu vực cụ thể trên sân đôi

Các đường biên sân đôi bao gồm:

  • Đường biên dài ngoài: Xác định chiều rộng 6,1 mét.
  • Đường biên ngắn: Giống sân đơn, cách nhau 13,4 mét.
  • Đường giao cầu dài: Cách lưới 1,98 mét.

Chiều cao lưới và cột lưới

Thông số lưới và cột lưới cho sân đôi giống hệt sân đơn, đảm bảo tính thống nhất.

Khu vực giao cầu đôi và cách xác định

Khu vực giao cầu đôi rộng hơn, được giới hạn bởi:

  • Đường biên dài ngoài (6,1 mét).
  • Đường giao cầu ngắn (cách lưới 1,98 mét).
  • Đường giữa chia sân.

Sự khác biệt về không gian chơi giữa đơn và đôi

Điểm khác biệt chính nằm ở chiều rộng sân (5,18 mét cho đơn và 6,1 mét cho đôi), ảnh hưởng đến chiến thuật và không gian di chuyển.

So sánh Chi tiết Kích thước Sân Cầu Lông Đơn và Đôi

Thông số Sân Đơn Sân Đôi
Chiều dài 13,4 m 13,4 m
Chiều rộng 5,18 m 6,1 m
Diện tích 69,412 m² 81,74 m²
Đường chéo 14,38 m 14,73 m

Bản vẽ và Hướng dẫn Kẻ Sân Cầu Lông Chuẩn Quốc tế

Hướng dẫn Kẻ Sân Cầu Lông Chuẩn Quốc tế

Hướng dẫn Kẻ Sân Cầu Lông Chuẩn Quốc tế

Để kẻ sân cầu lông đúng chuẩn, thực hiện theo các bước sau:

  1. Xác định kích thước tổng thể: Đánh dấu hình chữ nhật 13,4 m x 6,1 m.
  2. Kẻ đường biên đôi: Vẽ hai đường dài 6,1 mét và hai đường ngắn 13,4 mét.
  3. Kẻ đường biên đơn: Vẽ hai đường dài cách biên đôi 0,46 mét.
  4. Kẻ đường giao cầu: Vẽ đường song song cách lưới 1,98 mét.
  5. Kẻ đường giữa: Chia sân thành hai nửa đối xứng.

Xem thêm tại kích thước sân cầu lông đơn và đôi.

Quy định của Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) về Kích thước Sân

BWF yêu cầu sân cầu lông phải tuân thủ các tiêu chuẩn về kích thước, chất liệu, và không gian xung quanh. Các quy định này được cập nhật định kỳ, nhưng tính đến 2025, kích thước sân cầu lông không có thay đổi lớn.

Các Câu hỏi Thường Gặp (FAQs) về Kích thước Sân Cầu Lông

  • Diện tích sân cầu lông đơn và đôi khác nhau bao nhiêu? Sân đôi rộng hơn 0,92 mét, dẫn đến diện tích lớn hơn khoảng 12,328 m².
  • Lưới cầu lông có khác nhau giữa đơn và đôi không? Không, lưới có kích thước và chiều cao cố định.

Để biết thêm, hãy khám phá Kiến thức về cầu lông.

Lịch sử và Sự phát triển của Kích thước Sân Cầu Lông

Kích thước sân cầu lông được chuẩn hóa từ thế kỷ 19, khi môn thể thao này ra đời tại Anh. Qua thời gian, BWF đã tinh chỉnh các quy định để phù hợp với thi đấu hiện đại.

Thiết kế và Tối ưu hóa Sân Cầu Lông

Khi thiết kế sân, cần lưu ý:

  • Chất liệu sàn: Sàn gỗ hoặc thảm PVC chống trơn.
  • Ánh sáng: Độ sáng 500-1000 lux, không gây lóa.
  • Không gian: Đảm bảo khoảng trống 2 mét quanh sân.

Tham khảo thêm tại Cầu Lông Hải Yến.

Hiểu rõ kích thước sân cầu lông là bước đầu tiên để chơi và thiết kế sân đúng chuẩn. Người chơi nên luyện tập trên sân đạt tiêu chuẩn BWF, còn chủ đầu tư cần chú trọng chất liệu và không gian sân.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *